Để truy cập trực tiếp vào Ketquabongda.Com, bạn cần cài đặt ứng dụng VPN.
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() Zurich |
6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 5 | 8 | 12 |
2 |
![]() Young Boys |
5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 11 |
3 |
![]() St. Gallen |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
4 |
![]() Luzern |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
5 |
![]() Lugano |
5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 9 |
6 |
![]() Winterthur |
6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 14 | -1 | 8 |
7 |
![]() Yverdon |
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 13 | -3 | 8 |
8 |
![]() Servette |
6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 6 |
9 |
![]() Basel |
5 | 1 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 4 |
10 |
![]() Grasshoppers |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 4 |
11 |
![]() Lausanne Sports |
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 4 |
12 |
![]() Stade L. Ouchy |
5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm.
Giải Vô địch bóng đá Châu Âu Champions League và Giải Europa League UEFA.
Bảng xếp hạng Thụy Sỹ (BXH. Thụy Sỹ) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Thụy Sỹ . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH. vòng tròn tính điểm, BXH. apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH. cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Thụy Sỹ sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải đấu nổi tiếng:
– BXH. Ngoại Hạng Anh
– BXH. La Liga
– BXH. Bundesliga
– BXH. Ligue 1
– BXH. Serie A
– BXH. Cúp C1 Châu Âu
– BXH. V-League
Phân tích trận đấu bóng đá trong ngày hôm nay.