Chỉ số khối cơ thể (BMI – Body mass index) là một phương pháp tính toán dựa trên chiều cao và cân nặng để xác định tình trạng cân nặng của một người, bao gồm cân nặng chuẩn, nhẹ cân, thừa cân hoặc béo phì. Mặc dù không đo trực tiếp lượng chất béo trong cơ thể, BMI có thể đánh giá mức độ chất béo tương đối trong cơ thể. Ngoài ra, BMI còn liên quan đến nguy cơ mắc các bệnh chuyển hóa và nhiều bệnh lý khác do tình trạng nhẹ cân hoặc béo phì.
Chỉ số khối cơ thể đo lường trọng lượng của một cá nhân.
2. Cách tính chỉ số khối cơ thể BMI như thế nào?
Chỉ số BMI được tính dựa trên chiều cao và cân nặng theo phương pháp tính toán:.
Chỉ số BMI được tính bằng cách chia cân nặng cho bình phương chiều cao.
Trong đó trọng lượng của một người được tính bằng kg, chiều cao được tính bằng m.
Ví dụ: Bạn có chiều cao 1,7m, cân nặng 65kg thì chỉ số BMI = 65 ÷ (1,7×1,7) = 22,49 kg/m2.
3. Định nghĩa chỉ số khối cơ thể BMI
Theo phân loại của Hiệp hội đái đường các nước châu Á (IDI & WPRO), chỉ số BMI của người châu Á từ 18,50 – 22,9 kg/m2 được coi là cân nặng bình thường. Nếu BMI dưới 18,5 thì được xem là nhẹ cân, từ 23 – 24,9 thì được coi là thừa cân và từ 25 trở lên thì được xem là béo phì.
Theo phân loại quốc tế (WHO), chỉ số BMI dưới 18,5 được xem là nhẹ cân, trong khoảng từ 18,5 đến 24,9 được xem là bình thường, từ 25 đến 29,9 được xem là thừa cân và từ 30 trở lên được xem là béo phì.
Chỉ số đánh giá trọng lượng cơ thể áp dụng cho hầu hết người trưởng thành trên 19 tuổi. Tuy nhiên, nó không áp dụng cho những người có cơ bắp (như vận động viên, người tập thể hình), phụ nữ mang thai, người già và người mất khối lượng cơ.
Trẻ em từ 5-19 tuổi sẽ được giải thích chỉ số BMI dựa trên giới tính và độ tuổi cụ thể, theo bảng chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Bạn có thể tính nhanh bằng công thức đánh giá dinh dưỡng của Viện Dinh dưỡng Quốc Gia tại đường link sau: https://dinhduonghocduong.Net/cong-cu-danh-gia-dinh-duong.
4. Liên hệ giữa Chỉ số khối cơ thể (BMI) và mức độ mỡ trong cơ thể
Chỉ số BMI tăng cùng với lượng mỡ trong cơ thể.
Lượng chất béo dư thừa trong cơ thể tăng lên khi BMI càng cao. Tuy nhiên, ngay cả khi hai người có cùng chỉ số BMI, mức độ chất béo trong cơ thể có thể khác nhau.
Có cùng một chỉ số BMI, tuy nhiên:
Phụ nữ có nhiều mỡ trong cơ thể hơn đàn ông.
Những người thuộc chủng tộc/dân tộc khác nhau sẽ có mức độ mỡ trong cơ thể khác nhau.
Thông thường, người cao tuổi có nhiều mỡ trong cơ thể hơn người trẻ tuổi.
Các vận động viên, người lao động chân tay có ít mỡ trong cơ thể hơn người không vận động.
5. Chỉ số BMI cao hoặc thấp cảnh báo điều gì?
Chỉ số BMI không chỉ là một công cụ chẩn đoán sức khỏe, mà còn có thể cảnh báo nguy cơ mắc bệnh của một người.
Tăng cân xảy ra khi lượng calo tiêu thụ ít hơn lượng calo dung nạp. Nếu BMI cao, cần giảm cân để giảm nguy cơ mắc bệnh.
Tăng áp lực máu.
Rối loạn chất béo trong máu.
Bệnh tiểu đường.
Bệnh tim mạch.
Bệnh viêm gan.
Ngừng hô hấp khi ngủ và các bệnh về hô hấp khác.
Viêm khớp xương.
Tắc nghẽn máu cơ tim.
Tắc mạch máu não.
Bệnh bàng quang mật.
Một số loại bệnh ung thư.
Thừa cân béo phì không chỉ gây khó khăn cho cuộc sống mà còn làm mất tự tin, góp phần vào rối loạn sức khỏe tâm thần như trầm cảm hay rối loạn lo âu.
Chỉ số BMI thấp có thể là dấu hiệu của cơ thể nhẹ cân. Thiếu dưỡng chất, vitamin và chất khoáng có thể gây ra một số tình trạng như:
Gãy xương.
Giảm hoạt động miễn dịch.
Thiếu máu do thiếu chất sắt.
Giảm huyết áp.
6. Cách duy trì chỉ số cân nặng lý tưởng của cơ thể?
Chế độ ăn lành mạnh giữ vững cân nặng phù hợp.
Để có đủ năng lượng hoạt động, một cơ thể khỏe mạnh và hệ miễn dịch tốt, cần duy trì cân nặng hợp lý và hạn chế nguy cơ mắc nhiều bệnh lý. Dưới đây là một số cách để duy trì chỉ số khối cơ thể lý tưởng:
Để duy trì sức khỏe tốt, cần thực hiện tập thể dục đều đặn ít nhất 5 ngày mỗi tuần. Mỗi lần tập, nên dành ít nhất 30 phút cho hoạt động thể chất vừa phải và ít nhất 15 phút cho hoạt động mạnh. Trong quá trình tập, cần đảm bảo đổ mồ hôi và lựa chọn phương pháp tập phù hợp với tình trạng sức khỏe của mỗi người.
Không bỏ bữa, đặc biệt là không bỏ bữa buổi sáng.
Thưởng thức đa dạng các loại món ăn.
Ưu tiên phương pháp chế biến thực phẩm đơn giản như luộc, hấp, kho. Hạn chế các món rán, xào.
Bổ sung chất xơ và vitamin từ rau, củ, quả, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, hạt và đậu.
Thêm vào chất béo lành mạnh từ cá béo, dầu đậu nành, dầu oliu, các loại hạt.
Giới hạn sử dụng thực phẩm được chế biến cầu kỳ, đồ ăn nhanh, và chất béo từ động vật.
Giới hạn uống rượu bia, nước ngọt đóng chai, nước ngọt có ga, bánh kẹo ngọt, đường, sữa đặc.
Hãy uống nhiều nước.
Điều quan trọng là đi ngủ sớm và đủ giấc ngủ phù hợp với từng độ tuổi.