Sau đại dịch covid, có nhiều người đã bắt đầu thực hiện việc tập thể dục và việc đến phòng tập cũng trở nên phổ biến hơn. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cách hướng dẫn tập thể dục bằng tiếng Anh cho các bạn.
Từ vựng hướng dẫn tập thể dục bằng tiếng Anh
Thuật ngữ về thể hình
Việc tập luyện đóng vai trò là một hành động trong câu được sử dụng để cải thiện sức khỏe và sức mạnh của cơ thể.
Viện Hải dương học, điểm đến, lứa tuổi, địa điểm, thú vị, độ tuổi.
Athletic: thể thao – sự khỏe mạnh, cường tráng.
Gym: phòng tập gym.
Fitness: các môn tập thể dục nói chung/ sự khỏe mạnh, thể chất.
Trung tâm thể dục: địa điểm tập luyện có đa dạng các hình thức thể dục.
Aerobic: thể dục nhịp điệu, thể dục thẩm mỹ.
Nhóm X: các bộ môn rèn luyện theo nhóm (zumba, yoga, aerobic,…).
Cardio là các bài tập giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.
Workout: lịch trình tập luyện chi tiết và rõ ràng về thời gian và bài tập.
Training: đào tạo, huấn luyện.
Workout trainer: người huấn luyện thể hình chung chung.
PT (personal trainer): người huấn luyện cá nhân.
Khóa học huấn luyện viên thể hình: khóa học huấn luyện viên thể hình.
Định nghĩa về các bài tập
HIT: là Huấn luyện cường độ cao nghĩa là tập luyện ở mức độ cao.
SET là một đợt hoặc hiệp, trong thể hình được chia thành nhiều hiệp. Mỗi hiệp bao gồm nhiều động tác và sau khi hoàn thành một hiệp, thường có một khoảng thời gian nghỉ ngơi trước khi tiếp tục vào hiệp tiếp theo.
Số lần lặp lại của động tác được gọi là Rep. Ví dụ, nếu nhấc chân lên song song với mặt đất 5 lần thì gọi là 5 REPS.
Cô lập: Bài tập chỉ ảnh hưởng đến 1 cơ hoặc 1 nhóm cơ.
Compound: Bài tập hỗn hợp.
Rep max: Mức trọng lượng tối đa.
Tập luyện quá đà.
Warm-up: Bài tập khởi động.
Stretching: Kéo dãn cơ.
Go jogging: Đi chạy bộ.
Bài tập tạ theo phương pháp Drop set: bắt đầu với trọng lượng 70%, sau đó giảm xuống còn 50% và bỏ tạ.
Nghỉ ngơi – tạp tập: tập tạ với số lần nâng ban đầu là 6-10 reps.
Bài tập ép buộc: có sự giúp đỡ từ bạn tập.
Từ ngữ liên quan đến các bộ phận cơ thể
Neck: Cơ cổ.
Cơ vai (Deltoids): Cơ vai, cơ Delta.
Traps (Trapezius): Cơ cầu vai, liên kết 2 bên vai.
Biceps: Cơ cánh tay, cơ hai đầu hay dân dã là Chuột.
Cơ cẳng tay: Cơ cổ tay.
Output: – Chest: Cơ ngực.
Atissimus dorsi: Cơ lưng.
Abs (Abdominal): Cơ bụng.
Quads (Quadricep): Cơ đùi phía trước, cơ bốn đầu đùi.
Triceps: Cơ sau cánh tay hay cơ Ba đầu.
Lats: Cơ sở.
Middle Back: Cơ lưng giữa, Cơ lưng trung tâm.
Lower Back: Cơ vùng lưng phía dưới.
Glute: Cơ hông.
Thigh: Cơ đùi.
Hamstrings: Cơ bắp đùi phía sau.
Calves: Cơ bắp đùi trước.
Hướng Dẫn Thực Hành Thể Dục Bằng Tiếng Anh
Dưới đây là cách hướng dẫn tập thể dục bằng tiếng Anh cho một số bài tập cơ bản.
Warm-up
Bắt đầu buổi tập của bạn bằng việc làm nóng trong 5-10 phút để tăng lưu thông máu và chuẩn bị cơ thể cho bài tập. Bạn có thể thực hiện các hoạt động như chạy chỗ, nhảy dây hoặc một bài tập nhịp tim nhẹ.
Push-ups
Các nhóm cơ nhắm mục tiêu: Ngực, vai, cơ tam đầu.
Instructions:……
Squats
Các nhóm cơ nhắm mục tiêu: Đùi trước, đùi sau, mông.
Instructions:……
Lunges
Các nhóm cơ nhắm mục tiêu: Đùi trước, đùi sau, mông.
Instructions:……
Plank
Các nhóm cơ nhắm mục tiêu: Cơ cốt, vai, cánh tay.
Instructions:……
Bài tập xoắn xe đạp
Các nhóm cơ mục tiêu: Cơ bụng, cơ hai đầu.
Instructions:……
Quả xoay Nga
Các nhóm cơ mục tiêu: Cơ bụng, cơ hai đầu.
Instructions:……
Cool-down
Sau khi tập luyện, hãy kết thúc bằng việc giảm bớt cường độ trong 5-10 phút để giúp nhịp tim và hô hấp trở lại bình thường. Bạn có thể thực hiện các bài tập kéo giãn nhẹ nhàng cho các nhóm cơ chính của cơ thể.
Hãy nhớ lắng nghe cơ thể của bạn và điều chỉnh bất kỳ bài tập hoặc mức độ cường độ nào cần thiết. Tăng dần thời gian và cường độ của buổi tập của bạn theo thời gian để tránh chấn thương và nâng cao cường độ thể lực của bạn.