X

Close

Tele – @vvtpem09
[email protected]
Logo
  • Nhà Cái
  • Xổ Số
  • Kiến Thức
  • Luật Chơi
  • News
Logo
  • Nhà Cái
  • Xổ Số
  • Kiến Thức
  • Luật Chơi
  • News
Kiến Thức

Khái niệm Nutrition Facts là gì? Những thông tin cần biết về nhãn giá trị dinh dưỡng

by: San Diego NWSL

22/09/2023
0

Bạn đã biết đúng về Nutrition Facts và tác dụng của nó chưa? Hãy tiếp tục đọc bài viết này để cùng Thiết bị phòng sạch VCR khám phá những thông tin quan trọng về nhãn giá trị dinh dưỡng nhé.

Menu

  • Thông tin dinh dưỡng là gì?
  • Cấu trúc nhãn giá trị dinh dưỡng Nhãn thông tin dinh dưỡng
    • Thông tin dinh dưỡng – (#1 trên nhãn mẫu)
    • Năng lượng calo – (#2 trên nhãn mẫu)
    • Chất dinh dưỡng– (#3 trên nhãn)
    • Phần trăm giá trị hàng ngày (% DV)– (#4 trên nhãn mẫu)
      • Hướng dẫn sử dụng % DV (Giá trị hàng ngày):
      • Tương quan giữa giá trị hàng ngày và tỷ lệ giá trị hàng ngày
      • Các chất dinh dưỡng không có giá trị hàng ngày (%DV):
  • Các phiên bản khác nhau của Nhãn thông tin dinh dưỡng
    • Nhãn cột kép (Dual-Column Labels):
    • Nhãn đường một thành phần (Nhãn đường chỉ gồm một thành phần)
  • Điều khoản của FDA về đánh dấu nhãn sản phẩm thực phẩm
    • Thông tin về chế độ ăn uống:
    • Danh sách thành phần và chất gây phản ứng dị ứng:
    • Thiết kế:
    • Các chất dinh dưỡng:
  • Lý do tại sao cần phải đánh dấu sản phẩm thực phẩm đúng quy định
  • Thách thức trong việc gắn nhãn Thông tin dinh dưỡng theo FDA
  • Ví dụ đọc Thông tin dinh dưỡng

Thông tin dinh dưỡng là gì?

Nhãn dinh dưỡng là thuật ngữ được sử dụng để chỉ thông tin chi tiết về thành phần dinh dưỡng của sản phẩm thực phẩm. Trên nhãn dinh dưỡng, người tiêu dùng có thể tìm thấy các thông tin quan trọng về hàm lượng chất dinh dưỡng trong sản phẩm, bao gồm chất béo, đường, natri và chất xơ.

Thông tin dinh dưỡng - Nhãn giá trị dinh dưỡng
Nutrition facts – Nhãn giá trị dinh dưỡng

Nutrition Facts còn được gọi là nhãn giá trị dinh dưỡng, nhãn thành phần dinh dưỡng hoặc nhãn thông tin dinh dưỡng.

Theo quy định của Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA), Nhãn Thông tin Dinh dưỡng là bắt buộc trên hầu hết các loại thực phẩm và đồ uống đóng gói. Điều này đảm bảo người tiêu dùng có thông tin quan trọng về thành phần dinh dưỡng của sản phẩm mà họ sử dụng.

Cấu trúc nhãn giá trị dinh dưỡng Nhãn thông tin dinh dưỡng

Nhãn thông tin dinh dưỡng mẫu
Nhãn giá trị dinh dưỡng mẫu – Nutrition Facts Label

Thông tin dinh dưỡng – (#1 trên nhãn mẫu)

Thông tin về thành phần dinh dưỡng trong Nhãn Thông tin Dinh dưỡng.

Khi tham khảo Nhãn Thông tin dinh dưỡng, việc quan trọng nhất là xem xét số lượng khẩu phần có trong gói sản phẩm và khẩu phần tiêu thụ. Khẩu phần đã được chuẩn hóa để tiện việc so sánh giữa các loại thực phẩm và được định rõ bằng các đơn vị đo lường thông thường như cốc hoặc miếng, cùng với số liệu như gram (g). Khẩu phần phản ánh số lượng thường được tiêu thụ trong một lần, tuy nhiên, nó không đưa ra khuyến nghị về lượng mà bạn nên ăn hoặc uống.

Cần lưu ý rằng tất cả thông tin dinh dưỡng trên nhãn, bao gồm cả lượng calo, đều tính dựa trên khẩu phần. Vì vậy, hãy chú ý đến khẩu phần, đặc biệt là số lượng khẩu phần trong gói thực phẩm. Ví dụ, bạn có thể tự hỏi liệu bạn đang tiêu thụ nửa khẩu phần, một khẩu phần hay hơn. Trên nhãn, một khẩu phần lasagna tương đương với 1 cốc. Nếu bạn ăn hai cốc, bạn sẽ tiêu thụ hai khẩu phần. Điều này có nghĩa là bạn sẽ tiêu thụ gấp đôi lượng calo và chất dinh dưỡng được hiển thị trên nhãn, và do đó, bạn sẽ cần tăng gấp đôi lượng chất dinh dưỡng và calo, cũng như phần trăm nhu cầu hàng ngày (%DV), để biết bạn đã tiêu thụ những gì trong hai khẩu phần.

HOT 👉👉:  20 lợi ích của việc chơi thể thao tuyệt vời đối với sức khỏe

Năng lượng calo – (#2 trên nhãn mẫu)

Chỉ số calo là một đơn vị đo lường lượng năng lượng mà một khẩu phần thực phẩm cung cấp. Ví dụ, một khẩu phần lasagna chứa 280 kilocalo. Tuy nhiên, nếu bạn ăn cả gói sản phẩm, tức là 4 khẩu phần, bạn sẽ tiêu thụ tổng cộng 1.120 kilocalo.

Để duy trì hoặc đạt được trọng lượng cơ thể khỏe mạnh, cần cân bằng lượng calo tiêu thụ từ thức ăn và nước uống với lượng calo mà cơ thể sử dụng. Một khuyến nghị thông thường là tiêu thụ khoảng 2.000 kilocalo mỗi ngày trong chế độ dinh dưỡng. Tuy nhiên, nhu cầu calo của mỗi người có thể khác nhau tùy thuộc vào tuổi tác, giới tính, chiều cao, cân nặng và mức độ hoạt động thể chất.

Chất dinh dưỡng– (#3 trên nhãn)

Trong phần 3 của nhãn mẫu, bạn sẽ tìm thấy thông tin về các chất dinh dưỡng quan trọng ảnh hưởng đến sức khỏe. Bằng cách sử dụng nhãn, bạn có thể tìm kiếm các loại thực phẩm có nhiều chất dinh dưỡng mà bạn muốn và giới hạn những chất dinh dưỡng mà bạn muốn hạn chế.

  • Các chất dinh dưỡng cần hạn chế: Chất béo bão hòa, Muối và Đường thêm vào.
  • Trên nhãn, có ghi chú về chất béo bão hòa, natri và đường bổ sung và cảnh báo về tác động xấu đến sức khỏe. Việc tiêu thụ quá nhiều chất dinh dưỡng này so với mức khuyến nghị có thể có nguy cơ đối với sức khỏe. Ví dụ, ăn quá nhiều chất béo bão hòa và natri có thể tăng khả năng mắc bệnh tim mạch và huyết áp cao. Đồng thời, tiêu thụ quá nhiều đường bổ sung có thể gây mất cân bằng dinh dưỡng và tăng lượng calo tiêu thụ.

  • Các chất dinh dưỡng cần phải thêm vào gồm: Chất chất xơ, Vitamin D, Canxi, Sắt và Kali.
  • Trên nhãn, chúng ta nhận thấy rằng chất xơ, vitamin D, canxi, sắt và kali thường không đủ lượng khuyến nghị trong khẩu phần ăn của người Mỹ. Điều này cho thấy rằng chúng ta cần bổ sung những chất này vào chế độ ăn hàng ngày. Ăn chế độ giàu chất xơ có thể có lợi cho sức khỏe bằng cách giảm cholesterol và lượng calo tiêu thụ. Đồng thời, việc bổ sung vitamin D, canxi, sắt và kali cũng có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh loãng xương, thiếu máu và huyết áp cao.

    HOT 👉👉:  Những thông tin thú vị về hiện tượng đau cơ
  • Các loại đường được thêm vào và khác biệt so với đường chính.
  • Trên nhãn Thông tin dinh dưỡng, tổng số đường bao gồm cả đường tự nhiên có trong thực phẩm và đồ uống, cũng như đường bổ sung có thể có trong sản phẩm. Không có khuyến nghị hàng ngày cụ thể cho tổng lượng đường tiêu thụ. Đường bổ sung là các loại đường được thêm vào trong quá trình chế biến thực phẩm hoặc chất ngọt được đóng gói, bao gồm đường sucrose, dextrose, đường từ xi-rô, mật ong và đường từ nước ép trái cây hoặc rau cô đặc. Tiêu thụ nhiều đường bổ sung có thể gây khó khăn cho việc đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng quan trọng trong khi vẫn giới hạn lượng calo.

    Lưu ý: Đường phụ trên nhãn được tính vào tổng số đường trong sản phẩm, bao gồm cả nó.

    Ví dụ, một hộp sữa chua có thêm đường sẽ được hiển thị như sau:.

    Sản phẩm này có 7g đường bổ sung và 8g đường tự nhiên, tổng cộng là 15g đường.

    Phần trăm giá trị hàng ngày (% DV)– (#4 trên nhãn mẫu)

    % DV (Giá trị Hàng ngày) đại diện cho phần trăm chất dinh dưỡng trong mỗi khẩu phần thực phẩm theo khuyến nghị hàng ngày. Nó giúp đánh giá sự cung cấp chất dinh dưỡng từ khẩu phần ăn hàng ngày.

    Tỷ lệ giá trị hàng ngày
    Phần trăm giá trị hàng ngày – Daily Value

    Người dùng không cần tính toán phần trăm giá trị hàng ngày vì thông tin này đã được ghi trên nhãn. Thông tin này giải thích lượng chất dinh dưỡng (đo bằng gram, miligram hoặc microgram) bằng cách chia thành khoảng từ 0-100% giá trị hàng ngày. Tổng giá trị % DV không đạt 100%, mà chỉ là phần trăm giá trị hàng ngày cho mỗi chất dinh dưỡng trong một khẩu phần thực phẩm. Phần trăm giá trị hàng ngày giúp chúng ta biết một khẩu phần có chứa nhiều hay ít chất dinh dưỡng và đóng góp của nó trong chế độ ăn hàng ngày của chúng ta.

    Lưu ý: Có một số chất dinh dưỡng như tổng đường và chất béo chuyển hóa không được tính theo % DV và sẽ được giải thích sau.

    Hướng dẫn sử dụng % DV (Giá trị hàng ngày):

  • % Lượng hàng ngày dưới 5% cho mỗi chất dinh dưỡng trong khẩu phần được coi là thấp.
  • Các chất dinh dưỡng trong khẩu phần được xem là cao nếu có hơn 20% giá trị hàng ngày. Khi chọn thực phẩm, ưu tiên các loại sau đây:
  • Lựa chọn thực phẩm chứa lượng % DV cao cho chất xơ, vitamin D, canxi, sắt và kali.
  • Giảm phần trăm lượng chất béo bão hòa, natri và đường bổ sung.
  • Ví dụ: Nếu xem lượng natri trên nhãn thông tin dinh dưỡng và thấy 37% DV, liệu đây có phải là lượng natri cao hay thấp trong chế độ ăn của bạn? Xem Hướng dẫn sử dụng % DV. Sản phẩm này chứa 37% DV natri, tức là nó có hàm lượng natri CAO (vượt quá 20% DV). Nếu bạn dùng 2 khẩu phần, bạn đã tiêu thụ 74% DV natri, gần 3/4 nhu cầu natri hàng ngày.

    HOT 👉👉:  Hướng dẫn kỹ năng bơi sải cơ bản đúng phương pháp

    Sử dụng % DV để so sánh các sản phẩm thực phẩm (đảm bảo cùng khẩu phần) và ưu tiên lựa chọn những sản phẩm có nhiều chất dinh dưỡng bạn muốn nhận và ít chất dinh dưỡng bạn muốn hạn chế.

    Để hiểu công bố dinh dưỡng, ta có thể sử dụng % DV để so sánh với các công bố khác như “nhẹ”, “thấp” và “giảm”. Đơn giản chỉ cần so sánh % DV của các sản phẩm để xác định loại nào có hàm lượng chất dinh dưỡng cao hơn hoặc thấp hơn trong một chất dinh dưỡng cụ thể, mà không cần phải nhớ các định nghĩa.

    Cân bằng chế độ ăn: Bạn có thể sử dụng % DV để giúp cân bằng chế độ ăn với các loại thực phẩm khác trong ngày. Không cần phải từ bỏ những món ăn yêu thích để có một chế độ ăn lành mạnh. Khi một món ăn mà bạn thích có nhiều chất béo bão hòa, hãy cân bằng bằng cách ăn những món ít chất béo bão hòa vào thời điểm khác. Hãy chú ý lượng chất béo bạn tiêu thụ trong ngày để tổng lượng chất béo.

    Tương quan giữa giá trị hàng ngày và tỷ lệ giá trị hàng ngày

    Dưới đây là một cách giải thích khác về mối quan hệ giữa Giá trị hàng ngày (DV), % DV và hướng dẫn chế độ ăn uống. Bảng thông tin dinh dưỡng liệt kê các chất dinh dưỡng với DV, % DV và mục tiêu dinh dưỡng. Tuân thủ hướng dẫn này sẽ giúp duy trì lượng chất dinh dưỡng trong phạm vi được khuyến nghị bởi các chuyên gia sức khỏe công cộng cho mỗi chất dinh dưỡng, dựa trên chế độ ăn 2.000 kilocalo hàng ngày.

    Một ví dụ về dịch vụ so sánh với phần trăm dịch vụ.

    Dựa trên chế độ ăn 2.000 calo.

    Giới hạn trên – ăn “ít hơn”:.

    Giới hạn trên đề cập đến việc tiêu thụ dưới mức hoặc ăn ít hơn lượng chất dinh dưỡng được chỉ định theo Giá trị hàng ngày. Ví dụ, Định mức cho chất béo bão hòa là 20g, tương đương với 100% Định mức hàng ngày. Mục tiêu hoặc khuyến nghị chế độ ăn uống là ăn ít hơn 20g hoặc dưới 100% Định mức hàng ngày mỗi ngày.

    Giới hạn tối thiểu – ăn “ít nhất”:.

    DV cho chất xơ thực phẩm là 28g, tương đương 100% DV. Điều này đòi hỏi bạn ăn ít nhất 28g chất xơ trong hầu hết các ngày.

    Các chất dinh dưỡng không có giá trị hàng ngày (%DV):

    Chú ý rằng chất béo được chuyển hóa và tổng số đường không có giá trị hàng ngày (% DV) trên nhãn Thông tin dinh dưỡng. Protein chỉ có giá trị hàng ngày (% DV) trong trường hợp cụ thể như sau.

    HOT 👉👉:  Ý nghĩa và ví dụ về phrasal verb "pull over" bạn nên tham khảo

    Chất béo chuyển hóa không có giá trị tham chiếu và không có thông tin đáng tin cậy để thiết lập Giá trị hàng ngày. Việc ăn nhiều chất béo chuyển hóa có thể gây tăng mật độ lipoprotein mật độ thấp (LDL hoặc cholesterol “xấu”) trong máu và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Chất béo chuyển hóa nhân tạo đã được loại bỏ khỏi nguồn cung cấp thực phẩm của Hoa Kỳ từ năm 2018.

    Số lượng protein chỉ được ghi rõ khi có thông tin liên quan đến protein, ví dụ như “cung cấp protein”. Số lượng protein cũng phải được ghi trên nhãn nếu sản phẩm dành cho trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 4 tuổi. Tuy nhiên, đối với người lớn và trẻ em trên 4 tuổi ở Hoa Kỳ, lượng protein không phải là mối quan tâm về sức khỏe cộng đồng.

    Lượng đường tổng: Không có giá trị tham chiếu hàng ngày nào được thiết lập cho lượng đường tổng vì không có khuyến nghị cụ thể về lượng đường nên tiêu thụ trong một ngày. Tổng số đường được liệt kê trên nhãn Thông tin dinh dưỡng bao gồm cả đường tự nhiên (như trong trái cây và sữa) và đường bổ sung.

    Các phiên bản khác nhau của Nhãn thông tin dinh dưỡng

    Ngoài việc sử dụng nhãn lasagna như một ví dụ trên trang này, trên thị trường còn tồn tại các loại nhãn Nutrition Facts Label khác được phép sử dụng bởi các nhà sản xuất thực phẩm. Dưới đây là hai loại nhãn thay thế là nhãn cột kép và nhãn đường một thành phần.

    Nhãn cột kép (Dual-Column Labels):

    Đối với các sản phẩm chứa nhiều khẩu phần đơn lẻ và có thể tiêu thụ trong một hoặc nhiều lần, nhà sản xuất cần đính kèm nhãn “cột kép” để hiển thị số calo và chất dinh dưỡng cho cả “mỗi khẩu phần” và “mỗi gói” hoặc “mỗi đơn vị”. Nhãn cột kép này giúp người tiêu dùng dễ dàng biết được số calo và chất dinh dưỡng mà họ sẽ nhận được nếu tiêu thụ toàn bộ gói/đơn vị cùng một lúc. Ví dụ: Một túi bánh quy gồm 3 chiếc có thể có nhãn như sau, để hiển thị số calo và chất dinh dưỡng trong một khẩu phần và trong cả túi (3 khẩu phần).

    Dual-Column Labels
    Dual-Column Labels

    Nhãn đường một thành phần (Nhãn đường chỉ gồm một thành phần)

    Các sản phẩm như mật ong nguyên chất, xi-rô cây phong nguyên chất hoặc đường nguyên chất không cần ghi lượng đường bổ sung trong một khẩu phần, nhưng vẫn phải ghi phần trăm hàng ngày cho đường bổ sung. Các nhà sản xuất được khuyến khích, nhưng không bắt buộc, sử dụng biểu tượng “†” ngay sau phần trăm Giá trị hàng ngày của Đường bổ sung trên nhãn đường một thành phần. Điều này sẽ được kèm theo chú thích giải thích lượng đường bổ sung mà một khẩu phần sản phẩm đóng góp vào chế độ ăn uống và phần trăm Giá trị hàng ngày cho Đường bổ sung. Dưới đây là một ví dụ về nhãn trên đường một thành phần, như mật ong, sẽ như thế nào.

    HOT 👉👉:  Tìm hiểu ý nghĩa và cấu trúc cụm từ Step Up trong câu Tiếng Anh
    Nhãn hiệu đường đơn nguyên liệu
    Single-Ingredient Sugar Labels

    Điều khoản của FDA về đánh dấu nhãn sản phẩm thực phẩm

    FDA đã đưa ra quy định về việc ghi nhãn hàng hóa thực phẩm. Trên nhãn bao bì thực phẩm, cần có 5 yếu tố cơ bản.

  • Tên hàng hóa.
  • Cân nặng thuần.
  • Địa chỉ của nhà sản xuất.
  • Kiến thức về chế độ ăn uống.
  • Danh sách thành viên.
  • Thông tin về chế độ ăn uống:

    Phần thông tin dinh dưỡng trên nhãn sản phẩm bao gồm ba phần chủ yếu:

  • Các nhà sản xuất cần xác định khẩu phần cho sản phẩm của họ dựa trên danh sách sản phẩm của FDA và giá trị RACC để ghi nhãn đúng về dinh dưỡng.
  • Chất dinh dưỡng là thông tin quan trọng gồm năm chất cơ bản như calo, tổng chất béo, natri, tổng lượng carbs và protein.
  • Vitamin và các chất khoáng: Những thành phần này cần được đề cập rõ ràng trên nhãn.
  • Danh sách thành phần và chất gây phản ứng dị ứng:

  • Danh sách thành phần phải được sắp xếp theo thứ tự cân nặng, từ thành phần có trọng lượng lớn nhất đến nhỏ nhất.
  • Nếu có thành phần gây dị ứng trong sản phẩm, chúng phải được đưa vào danh sách thành phần.
  • Thiết kế:

  • Thiết kế đã được thay đổi bằng việc tăng kích thước chữ cho “Calories” (Calo), “servings per container” (Khẩu phần trên mỗi hộp) và “Serving size” (Khẩu phần). Đồng thời, số calo và thông tin khẩu phần được in đậm để nổi bật.
  • Các nhà sản xuất có thể tự nguyện khai báo lượng gram cho các vitamin và khoáng chất khác, ngoài phần trăm Giá trị hàng ngày cho vitamin D, canxi, sắt và kali.
  • Cần có một phần giải thích để làm rõ ý nghĩa của “% Daily Value” (giá trị phần trăm hàng ngày).
  • Các chất dinh dưỡng:

  • “Đường thêm vào” phải được ghi bằng gram và phần trăm Giá trị hàng ngày trên nhãn.
  • Cập nhật danh sách các chất dinh dưỡng bắt buộc hoặc được phép công bố. Bắt buộc cần có Vitamin D và kali. Yêu cầu vẫn là canxi và sắt. Vitamin A và C không còn bắt buộc nhưng có thể được bổ sung tự nguyện.
  • Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, “Calories from Fat” (Calo từ chất béo) không còn được sử dụng do sự quan trọng của loại chất béo hơn là số lượng chúng.
  • Giá trị hàng ngày cho các chất dinh dưỡng như muối, chất chống táo bón và vitamin D đã được cập nhật.
  • Lý do tại sao cần phải đánh dấu sản phẩm thực phẩm đúng quy định

    Đánh dấu sản phẩm thực phẩm theo đúng quy định là rất cần thiết vì:

    Việc ghi nhãn đúng quy định là bắt buộc đối với hầu hết các sản phẩm thực phẩm chế biến sẵn của doanh nghiệp. Vi phạm quy định về nhãn mác có thể làm cho hàng hóa bị từ chối thông quan vào thị trường Mỹ, gây ảnh hưởng đến quá trình xuất khẩu của doanh nghiệp thực phẩm.

    HOT 👉👉:  Tác dụng của việc tập thể dục hàng ngày

    Đối với người tiêu dùng: Việc đánh dấu đúng theo quy định sẽ giúp người tiêu dùng có thể lựa chọn thực phẩm và lập kế hoạch ăn uống lành mạnh hơn, đặc biệt là đối với những người có tình trạng sức khỏe đặc biệt cần tuân thủ một chế độ ăn nhất định. Các cảnh báo về chất gây dị ứng trên nhãn cũng giúp người tiêu dùng tránh khỏi những tình huống không mong muốn do sử dụng thực phẩm chứa các thành phần gây dị ứng.

    Thách thức trong việc gắn nhãn Thông tin dinh dưỡng theo FDA

    Việc đánh dấu thông tin dinh dưỡng theo quy định của FDA có thể đối mặt với một số khó khăn như sau:.

  • Mất rất nhiều thời gian để tìm kiếm thông tin chi tiết về việc đánh dấu trên trang web quy mô lớn của FDA.
  • Các sản phẩm thực phẩm không được liệt kê đầy đủ trên trang web, vì vậy nhà sản xuất cần liên hệ và chờ hướng dẫn từ FDA hoặc xem xét danh mục mới.
  • Quy định có quá nhiều trường hợp đặc biệt, gây khó khăn trong việc phân biệt giữa nhãn bắt buộc và tự nguyện.
  • Việc thu thập thông tin và tìm kiếm gặp nhiều khó khăn chủ yếu do sự hạn chế, cũng như tính phức tạp và đầy đủ của quy định.

    Ví dụ đọc Thông tin dinh dưỡng

    Nhãn giá trị chất dinh dưỡng gạo ST25
    Nhãn giá trị dinh dưỡng gạo ST25

    Dưới đây là phương pháp đọc bảng Thông tin dinh dưỡng của gạo ST25.

  • Khối lượng bữa ăn: 100g.
  • Số lượng phần ăn trong bao bì không được cung cấp cụ thể trên nhãn, tùy thuộc vào từng bao bì cụ thể.
  • Lượng calo: 360 calo từ 100g gạo, bao gồm cả calo từ chất mỡ.
  • Lượng chất béo tổng cộng: 0g, không có chất béo.
  • Chất béo bão hòa: 0g, không có chất béo bão hòa.
  • Trans fat: 0g, không có chất béo thụ động.
  • Cholesterol: 0mg, không có hàm lượng cholesterol.
  • Sodium: 0mg, không có natri (muối ăn).
  • Tổng Carbohydrates: 77g – Lượng carbohydrate tổng hợp.
  • Chất xơ dinh dưỡng: 1g, chất xơ thực tế.
  • Đường: <1g, nồng độ đường.
  • Protein: 7g – Số lượng chất đạm có trong 100gr.
  • Vitamin D: 0mcg – Nồng độ vitamin D.
  • Canxi: 0mg – Số lượng canxi có trong 100gr.
  • Sắt: 0.2mg – Lượng chất dinh dưỡng sắt có trong gạo.
  • Kali: 60mg – Chất dinh dưỡng này được gọi là Kali, trong 100gr.
  • Dựa trên một khẩu phần ăn 2.000 calo, thông tin trên nhãn khuyến cáo về dinh dưỡng. Gạo ST25 có hàm lượng dinh dưỡng cao, ít đường, không chứa chất béo hay cholesterol, và giàu vitamin.

    Dưới đây là một số thông tin cần thiết và cách đọc thông tin dinh dưỡng. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về thuật ngữ quan trọng liên quan đến các sản phẩm thực phẩm này.

    Leave a comment Cancel reply

    SAN DIEGO NWSL ( WAVE FC )
    The NWSL, or National Women’s Soccer League, is the top-tier professional women’s soccer league in the U.S. It is based in New York City and was previously managed in conjunction with the U.S. Soccer Federation until 2020.
    Resent news
    • ▷ Top 15+ App Tài Xỉu Online Đổi Tiền Thật Uy Tín Nhất 23/10/2023
    • Top 10+ Casino Trực Tuyến Online Đẳng Cấp Nhất Hiện Nay 23/10/2023
    INFORMATION
    • ABOUT US
    • FAQ
    • Privacy Policy
    • Contact
    • Kiến Thức
    • Luật Chơi
    • News
    • Nhà Cái
    • Team
    • Xổ Số
    Đề Xuất
    • Giải mã kèo nhà cái / Lô Đề Online / Casino Trực Tuyến / Tài Xỉu Online
    Copyright © 2023 San Diego NWSL
    Follow Us: