Trong các trận đấu bóng rổ, thuật ngữ bóng rổ thường được nhắc đến. Đôi khi khi xem qua TV, chúng ta có thể không hiểu ý nghĩa của những thuật ngữ này. Hôm nay, Học bóng rổ Tuổi Trẻ Basketball sẽ tổng hợp và giới thiệu chi tiết về những thuật ngữ thường được sử dụng trong chơi bóng rổ. Điều này sẽ giúp các bạn cải thiện kỹ năng chơi bóng và hiểu rõ hơn khi xem các trận đấu bóng rổ. Hãy tham khảo ngay!
Thuật ngữ bóng rổ phổ biến trong trận đấu
Trong một trận đấu bóng rổ chuyên nghiệp, các thuật ngữ bóng rổ được áp dụng theo quy định của Liên Đoàn Bóng Rổ Quốc Tế (FIBA). Nói chung, có một số thuật ngữ chuyên môn được quy định như sau:
1, Tình huống phá bóng: Đây là thuật ngữ để chỉ cầu thủ khi sử dụng tay để chặn quả bóng bên trái, ngăn cản đối thủ từ việc đưa bóng vào rổ mà không vi phạm luật.
3, Thuật ngữ “steal” được sử dụng để chỉ tình huống mà cầu thủ lấy bóng từ tay đối phương bằng cách dùng tay, khi bóng không di chuyển hoặc nảy đất.
Rebound là thuật ngữ phổ biến nhất trong bóng rổ, nghĩa là khi bóng được ném lên và bật vào bảng rổ rồi rơi xuống. Đội nào bắt được rebound ngay lập tức sẽ có quyền tấn công.
Double-team là thuật ngữ trong bóng rổ để chỉ cách thức phòng thủ. Khi hai người cùng kèm người giữ bóng của đối phương, được gọi là double-team.
Thuật ngữ 6, 3-pointer được sử dụng để miêu tả một cầu thủ xuất sắc, có khả năng thực hiện các cú ném 3 điểm một cách lưu loát.
7, Pick and roll: Đây là một chiến thuật phối hợp giữa hai cầu thủ tấn công. Một cầu thủ sẽ thu hút sự chú ý của hàng thủ đối phương để tạo khoảng trống cho cầu thủ khác tấn công và ghi điểm.
Thuật ngữ bóng rổ này thường xuyên được dùng trong giải NBA.
Thuật ngữ – mô tả chơi bóng rổ.
8, Dunk: Kiểu đưa bóng lên theo tư thế đẩy vào rổ.
9, Lay-up: Tư thế đẩy bóng lên cầu.
Box out là thuật ngữ dùng để chỉ cách ngăn chặn đối thủ tiếp cận gần khung thành để bắt bóng khi nó bật từ bảng.
11, Qua lại phía sau: Đây là một phương pháp tấn công mà các vận động viên bóng rổ hàng đầu thích sử dụng. Phương pháp này được dùng để đưa bóng qua lưng cầu thủ phòng ngự của đối thủ, từ đó nhanh chóng tiến gần rổ và ghi điểm.
12, Trò chơi một điểm: Thuật ngữ này được dùng để miêu tả những trận đấu bóng rổ mà đội chiến thắng chỉ hơn đội thua duy nhất 1 điểm.
Alley-oop, cú nhảy không tưởng: Thuật ngữ này trong bóng rổ chỉ đến việc một cầu thủ nhảy lên để bắt bóng và ngay lập tức đưa vào rổ.
14, Time out: Thời gian tạm dừng để họp và thảo luận về chiến thuật.
15, Cú ném từ phần sân đội mình sang rổ đối phương để ghi điểm tuyệt đối được gọi là Full-court shot.
16, steal: lấy trái bóng từ tay đối thủ bằng tay.
17, pick and roll: một chiến thuật hợp tác giữa hai cầu thủ tấn công.
18, turnover: mất quả.
19, ngoài phạm vi: bóng ngoài sân.
20, bắt đầu từ trung tâm: vị trí trung phong.
21, Point guard: hậu vệ điều khiển quả bóng.
22, hậu vệ chạy điểm chính: hậu vệ chuyên ghi điểm.
23, 3 điểm từ góc: ném 3 điểm từ phía ngoài góc.
24, intentional foul: cố ý phạm lỗi (có tính chiến thuật).
25, cú ném từ giữa sân: ném bóng từ giữa sân.
>>>>> Xem thêm Luật bóng rổ mới nhất 2019
Thuật ngữ – mô tả chơi bóng rổ. dùng để chỉ các cầu thủ
Ngoài các thuật ngữ dùng để chỉ các pha tấn công, tình huống phòng thủ và mô tả trận đấu, môn bóng rổ còn có một số thuật ngữ dùng để chỉ vai trò và vị trí của các cầu thủ trên sân như:
Cầu thủ tiền đạo, hay còn được gọi là tiền công, đảm nhận vai trò quan trọng nhất trên sân cỏ của đội bóng.
27, PG – Point guard: Là vị trí của hậu vệ chơi toàn diện, thường xuyên hành động phòng ngự để ngăn chặn các cuộc tấn công của đối thủ.
28, SG – hậu vệ ném: Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một hậu vệ có khả năng chơi toàn diện. Dù là một cầu thủ phòng ngự, nhưng anh ta vẫn tham gia vào cuộc tấn công và ghi điểm khi có cơ hội.
29, SF: Small Forward – tiền đạo: Những cầu thủ ở vị trí này có khả năng di chuyển linh hoạt và ghi điểm ở khoảng cách trung bình.
30, PF: Power Forward – trung phong phụ/tiền vệ chính: là vị trí mạnh mẽ nhất trong tranh bóng và phòng thủ trong trận đấu. Họ chơi ở vị trí cố định theo chiến thuật đặt ra của huấn luyện viên.
Các vị trí trong môn bóng rổ.
Thuật ngữ bóng rổ trong tiếng Anh
Khi bị phạm lỗi trong tư thế tấn công trong khu vực 2 điểm, cầu thủ có thể ghi điểm bằng cách ném phạt thành công. Điểm số được tính như sau: 3 điểm cho pha bóng thành công và 1 điểm cho ném phạt thành công. Tuy nhiên, trường hợp này xảy ra rất hiếm.
32, “Three-point play”: khi bị phạm lỗi trong tư thế tấn công trong khu vực 2 điểm nhưng vẫn ghi bàn thành công. Cầu thủ sẽ được hưởng một cú ném phạt: 2 điểm cho pha ghi bàn và 1 điểm cho ném phạt thành công.
33, Euro step: kỹ thuật di chuyển zic-zac khi tiến tới rổ để tránh sự cản trở của đối thủ.
34, Phản công nhanh: Fast break (trong tình huống này yêu cầu tốc độ và chuyền bóng xuất sắc). Thông thường trong các tình huống phản công nhanh, phần sân đối thủ chỉ có từ 1 đến 2 cầu thủ phòng thủ, và cầu thủ tấn công thường sử dụng các kỹ thuật như slam dunk để thực hiện cú ghi điểm với khả năng ghi điểm tối đa).
35, Spin move: phương pháp quay người để tránh tiếp xúc với đối thủ.
36, Kỹ thuật đập bóng qua sau lưng và qua giữa hai chân: kỹ thuật đập bóng qua sau lưng và qua giữa hai chân.
Kỹ thuật Crossover Dribble là phương pháp để thoát khỏi đối phương bằng cách chuyển hướng đập bóng từ trái sang phải hoặc ngược lại, thường kết hợp với động tác dưới.
Thuật ngữ bóng rổ các pha truyền bóng
37, Hỗ trợ/Assist: là hành động chuyền bóng ngay sau khi nhận bóng từ đồng đội, nhằm giúp cầu thủ nhận bóng ghi điểm. Động tác này được gọi là một pha hỗ trợ.
38, Bounce pass: chuyền bật.
39, Overhead pass: truyền bóng qua đầu cầu thủ phòng ngự.
40, No look pass: chuyền chính xác mà không cần nhìn thấy đồng đội ở đâu (thường do thi đấu ăn ý).
41, Outlet pass: khi đội phòng thủ giữ được quả bóng sau pha rebound, họ thực hiện một pha chuyền bóng ngay lập tức được gọi là outlet pass – một thuật ngữ không thường nghe thấy.
42, Direct pass/Chest pass: chuyền thẳng vào vùng ngực.
≫>>>> Xem thêm: khóa học bóng rổ mới nhất.
Những thuật ngữ bóng rổ khác
Bóng rổ, một môn thể thao Bắc Mỹ, đang ngày càng trở nên phổ biến ở Việt Nam. Với sự xuất hiện của giải đấu chuyên nghiệp Việt Nam (VBA), nhiều người đã quan tâm, tìm hiểu và tham gia vào môn thể thao này. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về bóng rổ, chúng tôi sẽ cung cấp thêm các thuật ngữ và giải thích đầy đủ.
Lỗi đẩy tay (khi đối phương đang ném, chỉ được giơ tay ra phía trước để block, không được đẩy tay hoặc kéo tay đối phương).
44, Jumping violation: lỗi nhảy (đang cầm bóng lên, nhảy nhưng không chuyền hoặc ném).
45, Traveling violation: lỗi di chuyển (cầm bóng di chuyển từ 3 bước trở lên).
46, Double dribbling: 2 lần dẫn bóng (khi đang dẫn bóng mà cầm bóng lên, sau đó lại tiếp tục nhồi bóng).
Lỗi 47, vi phạm Backcourt: khi đã đưa bóng qua sân đối thủ, không được đưa bóng trở lại sân nhà.
48, Personal foul: vi phạm cá nhân.
49, Fouled out: bị loại ra khỏi sân (khi đã phạm 5-6 lỗi thường – tùy quy định).
50, Charging foul: phạm lỗi tấn công.
≫>>>>> Xem thêm Triple double là gì | Thuật ngữ mô tả chơi bóng rổ thường gặp.
Dưới đây là những thuật ngữ phổ biến và thường gặp trong môn bóng rổ. Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã có thêm kiến thức thú vị về bóng rổ. Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin và tin tức về bóng rổ chính xác nhất. Hãy theo dõi các bài viết khác và truy cập thường xuyên để cập nhật nhé!