

I. Một số Cụm động từ với Drop phổ biến trong tiếng Anh
1. Ghé thăm
Drop by có nghĩa là ghé thăm một cách ngắn gọn.
Ví dụ:.


2. Rời đi
Có 3 ý nghĩa cụ thể của drop off mà chúng ta có thể tham khảo dưới đây:
STT | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Take something or someone to a place and leave it or them there (đưa ai đó đến một nơi nào đó) | They don’t have a clue as to where they’re going to drop off next |
2 | Fall asleep (ngủ) | The girl dropped off on the train because she was too tired |
3 | Decrease in number or amount (giảm số lượng) | This month’s purchase volume dropped off sharply due to a decrease in demand |


3. Sự giảm đi
Drop in có nghĩa là ghé thăm mà không có sắp xếp trước. Ví dụ:.


Xem thêm bài viết:
4. Rơi xuống
Drop over có nghĩa là ghé thăm trong thời gian ngắn. Ví dụ:


Học Ielts trực tuyến cùng Prep ngay lập tức!
5. Bỏ học
Phrasal Verb với Drop out có nghĩa là quit a course (bỏ học, bỏ đăng ký).
Ví dụ:.


6. Lỡ hẹn
Chúng ta hãy cùng nghiên cứu Phrasal Verb với Drop cuối cùng – Drop sau:
STT | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Move towards the back, not keep up (thua thiệt trong học tập) | Dan still drop behind Jenny in studying in class |
2 | To get behind someone or something in motion due to having moved more slowly (không theo kịp vì đi chậm) | They dropped behind because they stopped doing this a long time ago |


II. Bài tập của Cụm động từ với Drop
Điền các cụm động từ có chứa từ “Drop” phù hợp vào chỗ trống.
Answer Key.
III. Tổng kết
Dưới đây là một số phrasal verb thông dụng với “drop” trong tiếng Anh mà bạn nên nắm vững để đạt được điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, THPT Quốc gia hay TOEIC. Chúc bạn học luyện thi hiệu quả tại nhà và nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về những cụm động từ này, hãy để lại comment bên dưới để PREP giải đáp nhanh nhất nhé!