+1 (619) 367-0617
News

Tìm hiểu ý nghĩa của thuật ngữ Basketball và các thuật ngữ liên quan

by: San Diego NWSL

0

Basketball có nghĩa là gì?

Trong bài viết này, chúng tôi muốn chia sẻ với bạn những thông tin giải đáp về nghĩa của từ “Basketball” đang được nhiều người tìm kiếm hiện nay. Để biết câu trả lời cho câu hỏi này, hãy theo dõi thông tin dưới đây.

Bóng rổ là một môn thể thao được nhiều bạn trẻ ưa thích, còn được gọi là basketball.

Basketball là một môn thể thao độc đáo và phổ biến trên toàn thế giới, được chơi bởi hai đội với mục tiêu ghi điểm bằng cách đưa bóng vào rổ của đối phương.

Các thuật ngữ Bóng rổ phổ biến nhất

Trên đã tìm hiểu được câu trả lời cho câu hỏi “Basketball nghĩa là gì?”. Tiếp theo, chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn những thông tin về các thuật ngữ phổ biến nhất trong môn thể thao này. Hãy cùng theo dõi bài viết để biết thêm chi tiết!

Các thuật ngữ thường dùng trong bóng rổ

Thuật ngữ về các vị trí công việc

  • Point Guard (PG): Vị trí hậu vệ dẫn bóng có vai trò quan trọng và là trụ cột của trận đấu, giúp phân phối bóng cho đồng đội trên sân. Người chơi ở vị trí này có trí tuệ sắc bén và được biết đến với tên gọi “Huấn luyện viên trên sân”.
  • Shooting Guard (SG): Vị trí hậu vệ ghi điểm, người chơi ở đây thường có khả năng ném rổ xuất sắc, có thể đưa bóng vào rổ cao. Vị trí này ít thay đổi nhất kể từ khi bóng rổ ra đời.
  • Tiền phong phụ, còn được gọi là Small Forward (SF), có vai trò tương tự như hậu vệ ghi điểm nhưng được chơi ở vị trí gần rổ hơn. Người chơi ở vị trí này cần có kỹ năng ném rổ ở các vị trí như góc và cánh.
  • Power Forward (PF) là vị trí số 4 trong đội bóng rổ, thường thuộc về các cầu thủ cao và có khả năng hoạt động gần trung tâm sân. Vị trí này yêu cầu sự kết hợp giữa các thuộc tính vật lý mạnh mẽ và phong cách chơi nhanh nhẹn.
  • Trung phong có số 5 trên áo là vị trí cao nhất trong đội. Bên cạnh chiều cao, cần có tinh thần thể thao tốt để chơi ở vị trí này.
  • HOT 👉👉:  Bayern Munich dính dịch COVID-19: Alphonso Davies dương tính, câu lạc bộ xin hoãn

    Thuật ngữ đánh giá điểm

  • Shooting: Ghi điểm.
  • Pha ném bóng nhảy lên và đưa bóng vào rổ.
  • Lay-up: Đưa bóng vào rổ.
  • Dunk / Slam Dunk: Đánh úp rổ.
  • Alley-oop: nhận bóng trên không và ghi điểm trực tiếp khi đang trong không gian.
  • Fade away: đẩy người về phía sau.
  • Hook shot: giơ lên và ném bằng một tay.
  • Khi bóng không vào rổ mà bật ra, cầu thủ sẽ sử dụng tay để đẩy bóng ngược trở lại vào rổ thay vì bắt bóng bật bảng.
  • Thuật ngữ ghi điểm là cách thức đánh giá và ghi nhận điểm số trong một hoạt động hoặc trò chơi, thường được sử dụng để xác định thành tích, hiệu suất hoặc đánh giá sự thành công của một người hay một đội nhóm.

    Thuật ngữ phòng ngự

  • Block: Chặn bóng trên không – là tình huống ngăn cản bóng ngay khi đối thủ thực hiện pha ném bóng.
  • Steal: Chiếm đoạt bóng, lấy bóng khi đối thủ đang nắm giữ.
  • Double-team: 2 cầu thủ phòng ngự đồng đội cùng kèm 1 đối thủ tấn công.
  • Phòng thủ 1 kèm 1: phòng thủ người đối mặt.
  • Box một chiến thuật phòng thủ: một người phòng thủ chính và một người ghi điểm, còn lại có bốn cầu thủ phòng thủ trong vùng.
  • Phòng thủ theo khu vực: phòng thủ liên khu vực (phòng thủ liên phòng).
  • Triangle defense: phòng thủ vùng tam giác.
  • Thuật ngữ về các giai đoạn vi phạm

  • Vi phạm đẩy tay/Phạm lỗi bắn: khi đối phương đang ném, chỉ được giơ tay ra phía trước để chặn, không được đẩy tay hoặc kéo tay đối phương.
  • Jumping violation: vi phạm nhảy (khi đang cầm bóng lên, nhảy nhưng không thực hiện chuyền hoặc ném).
  • Traveling violation: lỗi di chuyển (cầm bóng di chuyển từ 3 bước trở lên).
  • Double dribbling: 2 lần cầm bóng (đang cầm bóng mà cầm bóng lên, rồi lại tiếp tục nhồi bóng).
  • Lỗi bóng phạm về phần sân sau: khi đã chuyển bóng sang sân đối thủ, không được đưa bóng trở lại sân nhà.
  • Personal foul: vi phạm cá nhân.
  • Fouled out: bị loại khỏi sân (khi đã phạm 5-6 lỗi thường – tùy theo quy định).
  • Charging foul: tấn công vi phạm quy định.
  • HOT 👉👉:  Kết quả, điểm số, và những điểm nổi bật trận đấu giữa Al Nassr vs Abha khi Cristiano Ronaldo ghi bàn trong chiến thắng phục hồi muộn

    Volleyball có nghĩa là bóng chuyền.

    Tiếp theo trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin về nghĩa của “Volleyball” để giúp bạn trả lời câu hỏi này. Hãy tiếp tục đọc để biết thêm chi tiết.

    Nếu bạn chưa biết “Volleyball nghĩa là gì?” Thì đừng lo, vì bên dưới sẽ giúp bạn giải đáp. Trong tiếng Anh, từ Volleyball được sử dụng để chỉ môn thể thao Bóng chuyền.

    Volleyball là một môn thể thao đội hình, trong đó hai đội chơi cố gắng đưa bóng qua một mạng ngang và đặt nó xuống sân đối phương, với quy tắc và kỹ thuật chơi riêng.

    Từ “Badminton” có nghĩa là gì?

    Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về nghĩa của từ “Basketball”. Bài viết tiếp theo sẽ giải đáp câu hỏi “Badminton nghĩa là gì?”. Dưới đây là những thông tin mới nhất giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ Badminton. Hãy tiếp tục theo dõi nhé!

    Theo thông tin chúng tôi có, từ Badminton trong tiếng Anh có nghĩa là môn thể thao Cầu lông, được ưa chuộng bởi nhiều người.

    Badminton là một môn thể thao đánh vợt, được chơi bằng cách đánh bóng qua một mạng, với mục tiêu đưa bóng qua mạng và không để bóng chạm đất.

    Toàn bộ thông tin chúng tôi đã chia sẻ ở trên là những gì chúng tôi muốn gửi đến bạn để giải đáp cho câu hỏi “Basketball nghĩa là gì?”. Hy vọng nội dung trong bài viết sẽ hữu ích cho bạn. Hãy tiếp tục theo dõi trang iievietnam.Org để cập nhật những bài viết hữu ích khác nhé!

    Leave a comment