+1 (619) 367-0617
Kiến Thức

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến thể hình và tập gym

by: San Diego NWSL

0

Từ vựng tiếng Anh về thể hình và tập gym

Từ ngữ tiếng Anh liên quan đến bài tập cơ bắp.

1. Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến thể hình và tập gym

Thể dục: Nói về các môn thể thao, tập luyện thể chất nói chung.

Gym: Phòng tập thể hình.

Aerobic: Thể dục nhịp điệu. (Môn này thường dành cho chị em phụ nữ).

Cardio: Chỉ những bài tập có lợi cho hệ tim mạch và có tác dụng đốt cháy mỡ thừa.

Kế hoạch tập luyện được lập ra một cách chi tiết, bao gồm nhiều phần như bài tập, số lần tập, trình tự tập và kế hoạch dinh dưỡng…

Barbell: Tạ đòn, bao gồm 1 thanh tạ và 2 đầu để ghép cách nhau như bánh tạ.

Tạ đơn: Một công cụ thể dục gồm một thanh tạ ngắn có một tay cầm và hai đầu được lắp bánh tạ cố định.

Huấn luyện: Đào tạo, huấn luyện.

2. Các phần của cơ thể liên quan đến bộ môn thể hình

Neck: Cơ cổ.

Cơ vai (Deltoids): Cơ vai, cơ Delta.

Traps (Trapezius): Cơ cầu vai, kết nối 2 bên vai.

HOT 👉👉:  Khám phá ý nghĩa của khái niệm drop test và các bài test thực tế

Biceps: Cơ cánh tay trước, cơ hai đầu hay gọi là Chuột.

Forearms: Cơ cổ tay.

Chest: Cơ vùng ngực.

Abs (Abdominal): Cơ bụng.

Quads (Quadricep): Cơ đùi phía trước, cơ bốn đầu đùi.

Triceps: Cơ sau cánh tay hay cơ Tam đầu.

Lats: Cơ sở.

Middle Back: Cơ lưng giữa, Cơ lưng trung tâm.

Lower Back: Cơ lưng phía dưới.

Glute: Cơ hông.

Hamstrings: Cơ sau đùi.

Calves: Cơ bắp đùi trước.

2. Các cơ quan trên cơ thể liên quan đến thể hình

Các phần liên quan đến tập thể hình và phòng tập gym.

3. Từ ngữ tiếng Anh liên quan đến khái niệm các bài tập

Hoạt động tập luyện: Bao gồm các bài tập cho chân tay, ngực và bụng, nhằm kết hợp các động tác chuyển động và hít thở.

Set: liên kết.

Muốn đề cập đến số lần liên tục tập trong một hiệp động tác, cho đến khi bạn hoàn toàn kết thúc bài tập đó.

Isolation: được sử dụng để chỉ các bài tập chỉ tác động đến một cơ bắp hoặc một nhóm cơ cụ thể.

Kết hợp: Sử dụng để thực hiện các bài tập tác động đến nhiều cơ hoặc nhiều nhóm cơ cùng một lúc.

Mức tạ tối đa, còn được gọi là RM (viết tắt của Rep max), là thuật ngữ được sử dụng trong các bài tập liên quan đến tạ.

Thất bại: Đây là khi không thể tiến xa hơn. Trong lĩnh vực thể hình, đó là khi cơ bắt đầu mệt mỏi hoặc bị quá tải và không thể chịu đựng được cân nặng nữa.

HOT 👉👉:  Khám phá thiên nhiên hùng vĩ của vùng Cao nguyên Nam Trung Bộ cùng La An Ultra Trail 2022

Quá tải tập luyện: hiện tượng xảy ra khi người tập vượt quá khả năng phục hồi của cơ thể do tập luyện quá nhiều hoặc quá mạnh, gây ra sự suy giảm trong phát triển cơ bắp và thậm chí làm mất đi sức mạnh.

Warming up: Làm nóng cơ là hoạt động thường được thực hiện khi bắt đầu một buổi tập. Để làm nóng cơ, bạn có thể chạy bộ nhẹ nhàng trong 5 phút hoặc khởi động nhẹ nhàng toàn bộ cơ thể với mức tạ rất nhẹ.

HIT: Viết tắt của Hight Intensity Training có ý nghĩa là Tập luyện cường độ cao.

Phương pháp Drop set: Bắt đầu bằng việc tập bài tập tạ với trọng lượng ban đầu là 70%, sau đó giảm trọng lượng xuống còn 50% và cuối cùng là không sử dụng tạ nữa.

Nghỉ ngơi – tạm dừng: Bắt đầu tập với mức tạ từ 6-10 lần, sau khi không thể tăng thêm, nghỉ khoảng 10 giây rồi tiếp tục tăng đến khi cảm thấy quá nặng để tiếp tục.

Forced reps: Tập với sự hỗ trợ từ người tập cùng bạn.

Tập đến khi không thể hoàn thành một lần đẩy đủ.

Rep Blast: 1 buổi tập với 20 – 30 lần tập nhằm làm căng cơ hoàn toàn.

Volume Blast: tập từ 5 – 10 set với 10 lần tập.

Super Set: Luyện tập bằng cách kết hợp các bài tập khác nhau trong cùng một nhóm cơ liên tục và không có thời gian nghỉ nhiều.

HOT 👉👉:  Tại sao về mùa đông mặc nhiều áo mỏng lại ấm hơn mặc một áo dày

Luyện tập Kim tự tháp: Phương pháp luyện tập theo mô hình Kim tự tháp.

Phân giai đoạn: Chương trình tập theo phương pháp phân kỳ, chia thành các giai đoạn.

Power building hoặc Power lifting: Chương trình tập tập trung vào phát triển sức mạnh với mục tiêu chính là tăng cường sức mạnh.

4. Thuật ngữ liên quan đến dinh dưỡng cho thể hình

Đạm, hay còn gọi là Protein, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cấu trúc và khả năng co rút của cơ bắp. Bạn có thể tăng cường lượng protein trong cơ thể bằng cách ăn thêm các nguồn thực phẩm giàu protein như thịt, cá và trứng.

Carb hay Carbohydrate: Tinh bột. Loại này đóng vai trò trong hoạt động của cơ thể.

Fat: chất béo. Nguồn năng lượng và chất cần thiết để hình thành tế bào.

Calo: năng lượng.

Bổ sung: Thực phẩm bổ trợ.

4. Thuật ngữ về chế độ ăn uống cho cơ thể đẹp

Tập luyện hàng ngày giúp bạn có cơ thể khỏe mạnh.

5. Các câu trò chuyện tiếng Anh trong phòng tập thể hình

Where do you exercise? Bạn tập thể dục ở đâu?

Bạn tập thể dục ở câu lạc bộ nào?

Bạn thường vận động khi nào?

How frequently do you exercise? Bạn thường xuyên tập thể dục như thế nào?

Bạn tập luyện trong bao nhiêu giờ mỗi ngày?

Bạn thực hiện bao nhiêu lần và bộ tập khi bạn nằm trên ghế tập?

Bạn có thực hiện ít lần với trọng lượng nặng, hay nhiều lần với trọng lượng nhẹ?

HOT 👉👉:  Hiểu Bar back là gì - Bước đệm cho nghiệp pha chế thăng hoa

Bạn thực hiện bao nhiêu chuỗi khi tập cánh tay?

Tôi tập thể dục tại 24 Hour Fitness.

Tôi tập thể dục ở Bally’s.

Tôi tập thể dục ở Samsung Health Club.

Tôi bắt đầu nâng tạ khoảng 2 năm trước.

Tính đến hiện tại, tôi đã tập nâng tạ trong khoảng 2 năm.

Tôi chỉ mới bắt đầu 9 tháng trước đây.

Hàng tuần, tôi dành 2 giờ thời gian để tập thể dục, phân bố nó trong suốt 4 ngày.

5. Các câu trò chuyện bằng tiếng Anh trong phòng tập thể dục.

Tập luyện từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh theo các chủ đề.

Tôi tập thể dục hàng ngày trong một giờ.

Tôi đến phòng tập thể dục 3 lần mỗi tuần.

I go in every alternate day. Mỗi ngày tôi đi vào một giờ khác nhau.

Tôi có thể nâng cân 220 pounds.

Tôi ngồi xổm và nâng 400£ (181 kg).

Tôi gập tay và nâng 90£ (41 kg).

Tôi đang cố gắng tăng cân nên tôi thực hiện ít buổi tập với trọng lượng cao.

Tôi đang cố gắng tập luyện cơ bắp, vì thế tôi đang thực hiện nhiều đợt lặp lại.

Khi tôi đến câu lạc bộ sức khỏe, thường thì tôi sẽ dành 30 phút để chạy bộ, 20 phút để đi xe đạp và cuối cùng là 10 phút để sử dụng máy bước.

Trong thành phố không có chỗ trốn tránh, vì vậy tôi phải tập chạy trên máy chạy bộ.

Thường thì tôi sử dụng máy chạy bộ, nhưng tôi cố gắng tập trên các máy luyện cơ đa năng ít nhất hai lần một tuần.

HOT 👉👉:  11 phương pháp giảm cân không cần ăn kiêng và tập thể dục

– My husband can’t last 10 minutes on the step machine. Chồng tôi không thể tập quá 10 phút trên máy bước.

Bạn có thể sử dụng hệ thống từ vựng tiếng Anh về thể hình và tập gym ở trên để lưu lại và tập luyện. Hãy luyện tập khoảng 5 từ mỗi ngày cùng bạn bè, đồng thời sử dụng tiếng Anh để giao tiếp và trò chuyện với họ để cải thiện vốn từ vựng của mình. Nếu bạn muốn bổ sung từ vựng từ các chuyên ngành khác nhau, hãy tham khảo trang English4u để luyện tập hàng ngày.

Leave a comment